Tra từ bắt đầu bởi
𩡟

Chữ Hán

sửa
𩡟 U+2985F, 𩡟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2985F
𩡞
[U+2985E]
CJK Unified Ideographs Extension B 𩡠
[U+29860]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “香 12” ghi đè từ khóa trước, “己45”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𩡟

  1. mùi, vị hơi ngọt, hơi thơm.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa