Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𩡟
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𩡟
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Xem thêm
2.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𩡟
U+2985F
,
𩡟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2985F
←
𩡞
[U+2985E]
CJK Unified Ideographs Extension B
𩡠
→
[U+29860]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
21
Bộ thủ
:
香
+
12 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “香 12” ghi đè từ khóa trước, “己45”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+2985F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
bié
(
bie
2
)
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
𩡟
Có
mùi
,
vị
hơi
ngọt
, hơi
thơm
.
Xem thêm
sửa
䭱
Tham khảo
sửa
Từ 𩡟 trên
字海 (叶典)