𐌊
Chữ Ý cổ
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửa𐌊 (k)
- Chữ Ý cổ ka.
Tiếng Etrusca
sửaChữ cái
sửa𐌊 (k)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Etrusca, gọi là chữ ka.
- 𐌊𐌀𐌐𐌓𐌀 ― kapra ― dê
Xem thêm
sửaTiếng Leponti
sửaChữ cái
sửa𐌊 (k)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Lugano tiếng Leponti.
- 𐌊𐌏𐌑𐌉𐌏 ― kośio ― tên nữ, mang nghĩa khách
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Osci
sửaChữ cái
sửa𐌊 (k)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Etrusca tiếng Osci.
- 𐌀𐌊𐌓𐌉 ― akri ― sắc
Xem thêm
sửaTiếng Piceni Nam
sửaChữ cái
sửa𐌊 (k)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Etrusca tiếng Piceni Nam.
- 𐌕𐌏𐌊𐌀𐌌 ― tokam ― bia (mộ)
Xem thêm
sửaTiếng Umbria
sửaChữ cái
sửa𐌊 (k)
- Chữ Ý cổ ka ghi lại tiếng Umbria.
- 𐌊𐌀𐌓𐌖 ― karu ― phần