Chữ Ý cổ

sửa
 
𐌊 U+1030A, 𐌊
OLD ITALIC LETTER KA
𐌉
[U+10309]
Old Italic 𐌋
[U+1030B]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

𐌊 (k)

  1. Chữ Ý cổ ka.

Tiếng Etrusca

sửa

Chữ cái

sửa

𐌊 (k)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Etrusca, gọi là chữ ka.
    𐌊𐌀𐌐𐌓𐌀kapra

Xem thêm

sửa

Tiếng Leponti

sửa

Chữ cái

sửa

𐌊 (k)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Lugano tiếng Leponti.
    𐌊𐌏𐌑𐌉𐌏kośiotên nữ, mang nghĩa khách

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Osci

sửa

Chữ cái

sửa

𐌊 (k)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Etrusca tiếng Osci.
    𐌀𐌊𐌓𐌉akrisắc

Xem thêm

sửa

Tiếng Piceni Nam

sửa

Chữ cái

sửa

𐌊 (k)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Etrusca tiếng Piceni Nam.
    𐌕𐌏𐌊𐌀𐌌tokambia (mộ)

Xem thêm

sửa

Tiếng Umbria

sửa

Chữ cái

sửa

𐌊 (k)

  1. Chữ Ý cổ ka ghi lại tiếng Umbria.
    𐌊𐌀𐌓𐌖karuphần