鰍
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鰍 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 추
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鰍
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鰍 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰu˧˧ | tʰu˧˥ | tʰu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˥ | tʰu˧˥˧ |