uten
Tiếng Na Uy
sửaGiới từ
sửauten
- Không. Ngoại trừ, trừ ra.
- De gikk uten å si adjø.
- Han gikk ut uten jakke.
- Han gikk uten at noen så det.
- Hun kunne ikke lese uten briller.
- uten videre — Không một chút khó khăn nào cả.
- uten sammenlikning — Không thể so sánh, chối cãi được.
- uten tvil — Không do dự, nghi ngờ.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "uten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)