Chữ Hán giản thể sửa

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

 
陨石

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

陨石

  1. vẫn thạch, thiên thạch, đá trời

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa