Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
陨石
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tra cứu
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
隕石
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
vẫn
thạch
Tiếng Quan Thoại
sửa
陨石
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
yǔn
shí
Danh từ
sửa
陨石
vẫn thạch
,
thiên thạch
,
đá trời
Đồng nghĩa
sửa
天石
石陨石
铁陨石
石铁陨石
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
meteorite