Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿飞
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
a
phi
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là: [[
阿飛
]]
Tiếng Quan Thoại
sửa
阿飞
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āfēi
Danh từ
sửa
阿飞
Cao bồi
,
cà lơn
,
du côn
.
Đồng nghĩa
sửa
牛仔
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
cowboy
Tiếng Tây Ban Nha
:
vaquero
gđ