Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɑː.ˈkɛr.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

vaquero /vɑː.ˈkɛr.ˌoʊ/

  1. Người chăn , cao bồi.

Tham khảo

sửa