Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
门头沟
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
門頭溝
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
môn
đầu
câu
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: mén tóu gōu
Danh từ
sửa
门头沟
tên một
quận
thuộc
thành phố
bắc kinh
nằm phía
tây nam
( môn đầu câu cũng có nghĩa là cửa vào của con sông )
:门头沟区
quận môn đầu câu
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: mentougou , place in peking