Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

镌损

  1. giảm bớt , cắt gọt ( điêu khắc )

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa