Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
减少
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
減少
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
giảm
thiểu
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: jiǎn shǎo
Động từ
sửa
减少
giảm bớt
,
giảm thiểu
,
cắt giảm
,
giảm
...
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:to
lessen
; to
decrease
; to
reduce
; to
lower