Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
锑
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
锑
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
锑
U+9511
,
&
#38161;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9511
←
锐
[U+9510]
CJK Unified Ideographs
锒
→
[U+9512]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
钅
+
7 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9511
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
銻
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
tī
(
ti
1
),
tì
(
ti
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
đễ
,
đệ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
锑
(
Hoá học
)
Antimon
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
锑
viết theo chữ
quốc ngữ
thê
,
đễ
,
đệ
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰe
˧˧
ɗeʔe
˧˥
ɗḛʔ
˨˩
tʰe
˧˥
ɗe
˧˩˨
ɗḛ
˨˨
tʰe
˧˧
ɗe
˨˩˦
ɗe
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰe
˧˥
ɗḛ
˩˧
ɗe
˨˨
tʰe
˧˥
ɗe
˧˩
ɗḛ
˨˨
tʰe
˧˥˧
ɗḛ
˨˨
ɗḛ
˨˨