Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
釔
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
釔
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
釔
U+91D4
,
&
#37332;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-91D4
←
釓
[U+91D3]
CJK Unified Ideographs
釕
→
[U+91D5]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
金
+
1 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+91D4
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
钇
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
liǎo
(
liao
3
),
liào
(
liao
4
),
yǐ
(
yi
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
ất
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
釔
(
Hoá học
)
Ytri
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
釔
viết theo chữ
quốc ngữ
dĩ
,
ất
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziʔi
˧˥
ət
˧˥
ji
˧˩˨
ə̰k
˩˧
ji
˨˩˦
ək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟḭ
˩˧
ət
˩˩
ɟi
˧˩
ət
˩˩
ɟḭ
˨˨
ə̰t
˩˧