赤縄を結ぶ
Chữ Nhật hỗn hợp
sửaPhân tích cách viết | |||||||||||||||||||
赤 | 縄 | を | 結 | ぶ | |||||||||||||||
kanji | kanji | hiragana | kanji | hiragana | |||||||||||||||
Chuyển tự
sửa- Chữ Hiragana: せきじょうをむすぶ
- Chữ Latinh
- Rōmaji: seki-jou wo musubu
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaThành ngữ
sửa赤縄を結ぶ
- (Nghĩa đen) Lá màu hồng và dây đỏ.
- (Nghĩa bóng) Tình duyên giữa đôi nam nữ.
Dịch
sửaTham khảo
sửaShinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN