Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
詛咒
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
phồn thể:
詛咒
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
zǔ zhòu
Phiên âm Hán-Việt
:
trớ
chú
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
诅咒
Lời nguyền
,
lời ám quẻ
,
nguyền rủa
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
curse
Tiếng Tây Ban Nha
:
maldición
gc