Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
艇
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
艇
U+8247
,
艇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8247
←
艆
[U+8246]
CJK Unified Ideographs
艈
→
[U+8248]
Tra từ bắt đầu bởi
艇
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
舟
+
6 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “舟 06” ghi đè từ khóa trước, “工44”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+8247
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
tǐng
(
ting
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
đĩnh
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
艇
Thuyền
nhỏ
; thuyền
độc mộc
;
ghe
.