Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
độc mộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔwk
˨˩
mə̰ʔwk
˨˩
ɗə̰wk
˨˨
mə̰wk
˨˨
ɗəwk
˨˩˨
məwk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwk
˨˨
məwk
˨˨
ɗə̰wk
˨˨
mə̰wk
˨˨
Danh từ
sửa
độc mộc
Thuyền
dài
và
hẹp
, làm bằng một cây
gỗ
to
khoét
trũng
xuống.
Tham khảo
sửa
Độc mộc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam