nuò
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 喌.
- Bính âm Hán ngữ của 愞.
- Bính âm Hán ngữ của 懦.
- Bính âm Hán ngữ của 懧.
- Bính âm Hán ngữ của 挼.
- Bính âm Hán ngữ của 掿.
- Bính âm Hán ngữ của 搦.
- Bính âm Hán ngữ của 搻.
- Bính âm Hán ngữ của 濠.
- Bính âm Hán ngữ của 稬.
- Bính âm Hán ngữ của 穤.
- Bính âm Hán ngữ của 糥.
- Bính âm Hán ngữ của 糯.
- Bính âm Hán ngữ của 諾.
- Bính âm Hán ngữ của 蹃.
- Bính âm Hán ngữ của 逽.
- Bính âm Hán ngữ của 那.
- Bính âm Hán ngữ của 鍧.
- Bính âm Hán ngữ của 锘.
- Bính âm Hán ngữ của 雺.
- Bính âm Hán ngữ của 㐡.
- Bính âm Hán ngữ của 喏.