Tiếng Anh

sửa
 
cobra

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊ.brə/

Danh từ

sửa

cobra /ˈkoʊ.brə/

  1. (Động vật học) Rắn mang bành.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.bʁa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cobra
/kɔ.bʁa/
cobras
/kɔ.bʁa/

cobra /kɔ.bʁa/

  1. (Động vật học) Rắn mang bành.

Tham khảo

sửa