Tiếng Anh sửa

 
copperhead

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.pɜː.ˌhɛd/

Danh từ sửa

copperhead /ˈkɑː.pɜː.ˌhɛd/

  1. (Động vật học) Rắn hổ mang.

Tham khảo sửa