Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
爬行
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
tiện
thị
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: pá xíng
Động từ
sửa
爬行
bò
( hành động ), bò sát
宝宝
爬行
训练
游戏垫
- trò chơi luyện bò cho bé
幼儿
多
练
爬行
促进
心理
发展
- trẻ luyện bò nhiều sẽ giúp phát triển tâm lý
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
crawl
;
creep
;
scramble