luò
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửaÂm thanh: (tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 乏.
- Bính âm Hán ngữ của 嗠.
- Bính âm Hán ngữ của 峈.
- Bính âm Hán ngữ của 摜 / 掼.
- Bính âm Hán ngữ của 擼 / 撸.
- Bính âm Hán ngữ của 楽, 樂 / 乐.
- Bính âm Hán ngữ của 橐.
- Bính âm Hán ngữ của 洜.
- Bính âm Hán ngữ của 泸.
- Bính âm Hán ngữ của 洛.
- Bính âm Hán ngữ của 漭.
- Bính âm Hán ngữ của 濼 / 泺.
- Bính âm Hán ngữ của 炻.
- Bính âm Hán ngữ của 烙.
- Bính âm Hán ngữ của 爍 / 烁.
- Bính âm Hán ngữ của 犖 / 荦.
- Bính âm Hán ngữ của 珞.
- Bính âm Hán ngữ của 硌.
- Bính âm Hán ngữ của 硽.
- Bính âm Hán ngữ của 礨.
- Bính âm Hán ngữ của 笿.
- Bính âm Hán ngữ của 絡 / 络.
- Bính âm Hán ngữ của 纙.
- Bính âm Hán ngữ của 络.
- Bính âm Hán ngữ của 荦.
- Bính âm Hán ngữ của 落.
- Bính âm Hán ngữ của 袼.
- Bính âm Hán ngữ của 詺 / 𬣮.
- Bính âm Hán ngữ của 跜.
- Bính âm Hán ngữ của 路.
- Bính âm Hán ngữ của 躎 / 䟢.
- Bính âm Hán ngữ của 逻.
- Bính âm Hán ngữ của 邌.
- Bính âm Hán ngữ của 酪.
- Bính âm Hán ngữ của 鉻 / 铬.
- Bính âm Hán ngữ của 雒.
- Bính âm Hán ngữ của 駱 / 骆.
- Bính âm Hán ngữ của 鮥 / 𱇪.
- Bính âm Hán ngữ của 鴼.
- Bính âm Hán ngữ của 鵅 / 𱉮.
- Bính âm Hán ngữ của 㓢.