湳
Tra từ bắt đầu bởi | |||
湳 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Hangul: 남
- Chữ Hiragana: だん, なん
- Chữ Latinh:
- Bính âm: nǎn (nan3)
- Rōmaji: dan, nan
- Phiên âm Hán-Việt: nam
- Wade–Giles: nan3
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
湳 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |