Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
海龟
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Từ liên hệ
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tra cứu
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
海龜
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
hải
quy
Tiếng Quan Thoại
sửa
海龟
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
hǎi
guī
Danh từ
sửa
海龟
rùa biển
海龟
是
龟鳖目
海龟科的1种 - rùa biển là một loại trong họ nhà rùa ba ba
Từ liên hệ
sửa
龟
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
turtle