Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
旽
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
旽
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
旽
U+65FD
,
旽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-65FD
←
旼
[U+65FC]
CJK Unified Ideographs
旾
→
[U+65FE]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
日
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 04” ghi đè từ khóa trước, “工46”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+65FD
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
tūn
(
tun
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
xuân
,
đôn
Chữ
Hangul
:
돈
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
旽
Lúc
mặt trời
mọc
,
bình minh
.