揸
Tra từ bắt đầu bởi | |||
揸 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaĐộng từ
sửa揸
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
揸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaː˧˧ | tʂaː˧˥ | tʂaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaː˧˥ | tʂaː˧˥˧ |