Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
持续
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
2.2.2
Đồng nghĩa
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
持續
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:chí xù
Động từ
sửa
持续
tiếp tục
,
tiếp
可持续发展
-
có thể tiếp tục phát triển
-
Sustainable Development
持续
改进
-
tiếp tục cải tiến
暴雨
还将
持续
三天 -
mưa bão còn tiếp tục thêm 3 ngày nữa
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
continue
;
prolong
;
persist
Đồng nghĩa
sửa
继续