Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
技巧
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: jì qiǎo
Danh từ
sửa
技巧
kỹ xảo
, tay nghề ,
kỹ nghệ
,
mẹo
..
驾驶
技巧
kỹ thuật lái xe
软件
应用
技巧
mẹo sử dụng phần mềm
学习
电脑
技巧
học các kỹ thuật máy tính
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
skill
;
technique