Chữ Hán giản thể

sửa

Chữ Hán phồn thể tương đương là: 駕駛

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

驾驶

  1. lái xe , xế , điều khiển ( phương tiện )
    驾驶证
    bằng lái xe
    驾驶员
    tài xế , người lái .

Dịch

sửa