Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
感染
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.1.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:gǎn rǎn
Bản mẫu:-Verb-
感染
truyền nhiễm
,
lây nhiễm
,
lây truyền
, sự truyền nhiễm ..
Dịch
sửa
有人
写
文章
称,一个
妓女
能感染
多少
例
艾滋病
,
并
附
有
相关
数据
có người viết
báo cáo
, một
gái mại dâm
có thể
truyền nhiễm
cho bao nhiêu người bệnh AIDS, và kèm theo cả
số liệu
liên quan
感染病
bệnh truyền nhiễm
.
Tiếng Anh
:
infection
; to
infect
; to
influence