Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
数据
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Chữ Hán
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Chuyển tự
3.2
Danh từ
3.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
數據
Chữ Hán
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:shù jù
Danh từ
sửa
数据
số liệu
,
dữ liệu
..
Dịch
sửa
数据
处理
xử lý số liệu
Tiếng Anh
:
data
;
numbers
;
digital