Chữ Hán giản thể

sửa

Chữ Hán

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

数据

  1. số liệu , dữ liệu ..

Dịch

sửa
  1. 数据处理
    xử lý số liệu