怒を遷す
Chữ Nhật hỗn hợp
sửaPhân tích cách viết | |||||||||||||||||||
怒 | 遷 | ||||||||||||||||||
kanji | kanji | ||||||||||||||||||
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Rōmaji: ikari wo utsusazu
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hán trung cổ 有顏回者,好學;不遷怒,不貳過.
Thành ngữ
sửa怒を遷さず
- Không thiên nộ, không quá đáng đến hai lần. (Hán-Việt: bất thiên nộ, bất nhị quá)
Dịch
sửa- Tiếng Anh: Not to vent one's anger on others nor repeat one's mistakes.
Tham khảo
sửaShinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN