Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
寶
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Tính từ
1.4
Danh từ
2
Chữ Nôm
2.1
Cách phát âm
Chữ Hán phồn thể
sửa
寶
U+5BF6
,
&
#23542;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5BF6
←
寵
[U+5BF5]
CJK Unified Ideographs
寷
→
[U+5BF7]
Tra cứu
sửa
Bút thuận
0 strokes
Số nét
:
20
Bộ thủ
:
宀
+
17 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5BF6
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Phiên âm Hán-Việt
:
bảo
,
bửu
Tính từ
sửa
quý
quý giá
quý báu
quý trọng
Danh từ
sửa
Cái
ấn
,
con dấu
.
Các
vua
đời xưa dùng ngọc khuê
ngọc bích
làm cái ấn, cái dấu.
Nhà Tần
gọi là tỉ
璽,
nhà Ðường
lại đổi là bảo
寶.
Tiền tệ
nguyên bảo
元寶
(nén bạc)
thông bảo
通寶
(đồng tiền)
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
寶
viết theo chữ
quốc ngữ
bảo
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːw
˧˩˧
ɓaːw
˧˩˨
ɓaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˩
ɓa̰ːʔw
˧˩