孌
Tra từ bắt đầu bởi | |||
孌 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 22
- Bộ thủ: 女 + 19 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5B4C (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 련
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
孌
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
孌 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwaːn˧˧ lwiən˧˥ | lwaːŋ˧˥ lwiə̰ŋ˩˧ | lwaːŋ˧˧ lwiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwan˧˥ lwiən˩˩ | lwan˧˥˧ lwiə̰n˩˧ |