Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+59EF, 姯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-59EF

[U+59EE]
CJK Unified Ideographs
[U+59F0]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 06” ghi đè từ khóa trước, “鹿38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Tên riêng của người phụ nữ cổ đại.

Tính từ

sửa

  1. Vẻ đẹp nữ tính.
  2. Vẻ đẹp hoặc sự quyến rũ của người phụ nữ.