Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
姯
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
姯
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.2
Tính từ
Chữ Hán
sửa
姯
U+59EF
,
姯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-59EF
←
姮
[U+59EE]
CJK Unified Ideographs
姰
→
[U+59F0]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
女
+
6 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 06” ghi đè từ khóa trước, “鹿38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+59EF
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
guāng
(
guang
1
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
姯
Tên riêng của người
phụ nữ
cổ đại
.
Tính từ
sửa
姯
Vẻ đẹp
nữ tính
.
Vẻ đẹp hoặc sự
quyến rũ
của người phụ nữ.