姪
Tra từ bắt đầu bởi | |||
姪 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: zhí (zhi2)
- Phiên âm Hán-Việt: điệt
- Chữ Hangul: 질, 절
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa姪
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
姪 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰ʔt˨˩ ɗɛ̰ʔt˨˩ | ɗiə̰k˨˨ ɗɛ̰k˨˨ | ɗiək˨˩˨ ɗɛk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiət˨˨ ɗɛt˨˨ | ɗiə̰t˨˨ ɗɛ̰t˨˨ |