Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
奖学金
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Chữ Hán
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Chuyển tự
3.2
Danh từ
3.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
獎學金
Chữ Hán
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:jiǎng xué jīn
Danh từ
sửa
奖学金
tiền thưởng
do có thành tích xuất sắc trong học tập ,
học bổng
国际
博士
奖学金
申请
Đơn xin
học bổng
tiến sĩ
quốc tế
一等奖学金
học bổng cấp 1
特等奖学金
học bổng đặc biệt
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
scholarship