Chữ Hán giản thể sửa

Chữ Hán sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

奖学金

  1. tiền thưởng do có thành tích xuất sắc trong học tập , học bổng
    国际博士奖学金申请
    Đơn xin học bổng tiến sĩ quốc tế
    一等奖学金
    học bổng cấp 1
    特等奖学金
    học bổng đặc biệt

Dịch sửa