Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
国际
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Tính từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
國際
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
quốc
tế
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
guó
jì
Tính từ
sửa
国际
quốc tế
,
thế giới
国际
惯例
-
thông lệ
quốc tế
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
international