scholarship
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskɑː.lɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
sửascholarship (số nhiều scholarships) /ˈskɑː.lɜː.ˌʃɪp/
- (Không đếm được) Sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái.
- Học bổng.
- to win a scholarship — được cấp học bổng
Tham khảo
sửa- "scholarship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)