Chữ Hán giản thể sửa

Chữ Hán sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

处理

  1. xử lý , giải quyết ,

Dịch sửa

  1. 处理器
    bộ xử lí trung tâm
    工业水处理
    công nghiệp xử lý nước