Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
处理
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Chữ Hán
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Chuyển tự
3.2
Động từ
3.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
處理
Chữ Hán
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:chǔ lǐ
Động từ
sửa
处理
xử lý
, giải quyết ,
Dịch
sửa
处理器
bộ xử lí trung tâm
工业
水处理
công nghiệp xử lý nước
Tiếng Anh
:to
handle
; to
treat
; to deal with; to
process