Chữ Hán giản thể

sửa

Danh từ

sửa

地轄

  1. Khoảnh đấtngười định cư.
  2. Khoảnh đất được pháp luật thừa nhận.
  3. Khoảnh đất trên dư đồ.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)