Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
地轄
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
sửa
Danh từ
sửa
地轄
Khoảnh
đất
có
người
định cư
.
Khoảnh
đất
được
pháp luật
thừa nhận
.
Khoảnh
đất
trên
dư đồ
.
Đồng nghĩa
sửa
địa hạt
khu vực
lĩnh địa
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)