Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
哀愁
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āichóu
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
哀
+
愁
.
Tính từ
sửa
哀愁
buồn rầu
满
腹
哀愁
- buồn đau nẫu lòng
哀愁
的
目
光
- ánh mắt buồn bã
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sad
;
sorrowful
;
plaintive
;
pensive
Danh từ
sửa
哀愁
nỗi
buồn
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
plaintive
sadness
;
sorrow