Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Trung Quốc + .

Tính từ

sửa

哀愁

  1. buồn rầu
  • 哀愁 - buồn đau nẫu lòng
  • 哀愁 - ánh mắt buồn bã

Dịch

sửa

Danh từ

sửa

哀愁

  1. nỗi buồn

Dịch

sửa