Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpleɪn.tɪv/

Tính từ

sửa

plaintive /ˈpleɪn.tɪv/

  1. Than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng.

Tham khảo

sửa