Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
哀怜
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āilián
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
哀
+
怜
.
Động từ
sửa
哀怜
thương hại
,
thương
,
thương cảm
孤
儿
寡
母
,
令
人
哀怜
- con côi mẹ góa khiến người ta thương cảm