Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Trung Quốc + .

Động từ sửa

哀怜

  1. thương hại, thương, thương cảm
    ,哀怜- con côi mẹ góa khiến người ta thương cảm