Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

咹卜 viết theo chữ quốc ngữ

ăn bốc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Từ nguyên sửa

+

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ ɓəwk˧˥˧˥ ɓə̰wk˩˧˧˧ ɓəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ ɓəwk˩˩an˧˥˧ ɓə̰wk˩˧

Động từ sửa

咹卜

  1. Ăn bằng tay, không dùng đũa hoặc nĩa.

Tham khảo sửa