Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
咹卜
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Nôm
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
咹卜
viết theo chữ
quốc ngữ
ăn bốc
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Từ nguyên
sửa
咹
+
卜
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
ɓəwk
˧˥
aŋ
˧˥
ɓə̰wk
˩˧
aŋ
˧˧
ɓəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
ɓəwk
˩˩
an
˧˥˧
ɓə̰wk
˩˧
Động từ
sửa
咹卜
Ăn
bằng
tay
, không dùng
đũa
hoặc
nĩa
.
Tham khảo
sửa
Nôm Foundation
Viet Fun
,
Viet Dictionary