咹
Tra từ bắt đầu bởi | |||
咹 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
|
- Bộ thủ: 口 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tựSửa đổi
- Wade-Giles: o4
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
咹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iən˧˧ an˧˧ | iəŋ˧˥ aŋ˧˥ | iəŋ˧˧ aŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iən˧˥ an˧˥ | iən˧˥˧ an˧˥˧ |