為善最樂

(Đổi hướng từ 为善最乐)

Tiếng Trung Quốc

sửa
(the) most; ‑est
 
music; happy; laugh
music; happy; laugh; cheerful
phồn. (為善最樂/爲善最樂) 為善/爲善
giản. (为善最乐) 为善

(This form in the hanzi box is uncreated: "爲善最樂".)

Cách phát âm

sửa

Thành ngữ

sửa

為善最樂

  1. Làm việc thiện mang lại hạnh phúc tuyệt vời.