Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
為善最樂
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
为善最乐
)
Tiếng Trung Quốc
sửa
(the) most; ‑est
music; happy; laugh
music; happy; laugh; cheerful
phồn.
(
為善最樂
/
爲善最樂
)
為善
/
爲善
最
樂
giản.
(
为善最乐
)
为善
最
乐
(This form in the hanzi box is uncreated: "
爲善最樂
".)
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
wéi shàn zuì lè
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄨㄟˊ ㄕㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄌㄜˋ
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
wéi shàn zuì lè
Chú âm phù hiệu
:
ㄨㄟˊ ㄕㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄌㄜˋ
Tongyong Pinyin
:
wéi shàn zuèi lè
Wade–Giles
:
wei
2
shan
4
tsui
4
lê
4
Yale
:
wéi shàn dzwèi lè
Gwoyeu Romatzyh
:
wei shann tzuey leh
Palladius
:
вэй шань цзуй лэ
(vɛj šanʹ czuj lɛ)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/weɪ̯³⁵ ʂän⁵¹⁻⁵³ t͡su̯eɪ̯⁵¹⁻⁵³ lɤ⁵¹/
Thành ngữ
sửa
為善最樂
Làm
việc
thiện
mang lại
hạnh phúc
tuyệt vời
.