世事
Tiếng Trung Quốc
sửalife; age; generation life; age; generation; era; world; lifetime |
matter; thing; item matter; thing; item; work; affair | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (世事) |
世 | 事 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕˋ ㄕˋ
- Quảng Đông (Việt bính): sai3 si6
- Khách Gia (Sixian, PFS): sṳ-sṳ
- Mân Đông (BUC): sié-*sê̤ṳ
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): sè-sū / sè-sīr / sì-sū
- (Triều Châu, Peng'im): si3 se7
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄕˋ ㄕˋ
- Tongyong Pinyin: shìhshìh
- Wade–Giles: shih4-shih4
- Yale: shr̀-shr̀
- Gwoyeu Romatzyh: shyhshyh
- Palladius: шиши (šiši)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂʐ̩⁵¹⁻⁵³ ʂʐ̩⁵¹/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 世世
世事
事事
事勢/事势
筮仕
視事/视事
逝世
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: sai3 si6
- Yale: sai sih
- Cantonese Pinyin: sai3 si6
- Guangdong Romanization: sei3 xi6
- Sinological IPA (key): /sɐi̯³³ siː²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: sṳ-sṳ
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: sii sii
- Bính âm tiếng Khách Gia: si4 si4
- IPA Hán học : /sɨ⁵⁵ sɨ⁵⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: sié-*sê̤ṳ
- IPA Hán học (ghi chú): /sie²¹³⁻⁵³ søy²⁴²/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: sè-sū
- Tâi-lô: sè-sū
- Phofsit Daibuun: seasu
- IPA (Hạ Môn): /se²¹⁻⁵³ su²²/
- IPA (Đài Bắc): /se¹¹⁻⁵³ su³³/
- IPA (Cao Hùng): /se²¹⁻⁴¹ su³³/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: sè-sīr
- Tâi-lô: sè-sīr
- IPA (Tuyền Châu): /se⁴¹⁻⁵⁵⁴ sɯ⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: sì-sū
- Tâi-lô: sì-sū
- Phofsit Daibuun: siesu
- IPA (Chương Châu): /si²¹⁻⁵³ su²²/
- (Triều Châu)
- Peng'im: si3 se7
- Phiên âm Bạch thoại-like: sì sṳ̄
- IPA Hán học (ghi chú): /si²¹³⁻⁵⁵ sɯ¹¹/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Đài Loan (thường dùng))
Danh từ
sửa世事