Chữ Hán giản thể sửa

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

逝世

  1. chết, qua đời, băng hà, mất
    1988年1月,台湾总统蒋经国先生逝世-tháng 1 năm 1988, tổng thống Đài Loan Tưởng Kinh Quốc qua đời

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa