Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
逝世
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tra cứu
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
shì
shì
Động từ
sửa
逝世
chết
,
qua đời
,
băng hà
,
mất
1988年1月,
台湾
总统
蒋经国
先生
逝世
-
tháng 1 năm 1988, tổng thống Đài Loan Tưởng Kinh Quốc qua đời
Đồng nghĩa
sửa
去世
下世
老了
死
死亡
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
pass
away
,
die