Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ừng ực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨ̤ŋ
˨˩
ɨ̰ʔk
˨˩
ɨŋ
˧˧
ɨ̰k
˨˨
ɨŋ
˨˩
ɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨŋ
˧˧
ɨk
˨˨
ɨŋ
˧˧
ɨ̰k
˨˨
Tính từ
sửa
ừng ực
Từ
mô phỏng
tiếng
nuốt
chất lỏng
mạnh
và
liên tiếp
từng
hơi
dài
.
tu nước
ừng ực
Tham khảo
sửa
Ừng ực,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam