Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ứng cứu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨŋ
˧˥
kiw
˧˥
ɨ̰ŋ
˩˧
kɨ̰w
˩˧
ɨŋ
˧˥
kɨw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨŋ
˩˩
kɨw
˩˩
ɨ̰ŋ
˩˧
kɨ̰w
˩˧
Động từ
sửa
ứng cứu
Cứu giúp
,
giải
nguy
kịp thời
cho nhau
lúc
gặp
nạn
.
ứng cứu
cho đồng đội đang bị bao vây
Đồng nghĩa
sửa
cứu ứng
tiếp ứng
Tham khảo
sửa
Ứng cứu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam